BỘT TRÉT NGOẠI THẤT
ID:
Product information
TT Tên chỉ tiêu Đơn vị YCKT  
MÃ SẢN PHẨM
VEW1 VEW2 VEG1 VEG2
1 Độ cứng - ≥ 0,12 0,17 0,16 0,16 0,15
2 Độ mịn, phần còn lại trên sàng 0,09 mm % ≤ 3 1,6 1,7 1,8 1,8
3 Độ giữ nước % ≥ 98 98,8 98,7 98,6 98,5
4
 
Thời gian đông kết:
- Bắt đầu
- Kết thúc
 
Phút
 
≥ 110
≤ 450
 
250
370
 
250
390
 
260
400
 
240
330
5 Cường độ bám dính
- Ở điều kiện tiệu chuẩn
- Sau khi ngâm nước 72 giờ
- Sau khi thử chu kỳ sốc nhiệt
Mpa

≥ 0,45
≥ 0,30

≥ 0,30
 
 
 
0,81
1,05
068
 
 
 
0,62
0,57
0,46
 
 
 
0,73
0,91
0,60
 
 
 
0,55
0,56
0,41