TT |
Tên chỉ tiêu |
Đơn vị |
YCKT |
MÃ SẢN PHẨM |
VIW1 |
VIW2 |
VIG1 |
VIG2 |
1 |
Độ lưu động của vữa tươi |
mm |
165 -190 |
182 |
|
|
|
2 |
Độ cứng |
- |
≥ 0,12 |
0,16 |
0,14 |
0,15 |
0,14 |
3 |
Độ mịn, phần còn lại trên sàng 0,09 mm |
% |
≤ 3 |
1,6 |
1,8 |
1,8 |
1,9 |
4 |
Độ giữ nước |
% |
≥ 98 |
98,8 |
98,6 |
98,6 |
98,4 |
5
|
Thời gian đông kết:
- Bắt đầu
- Kết thúc |
Phút
|
≥ 110
≤ 450 |
260
370 |
240
370 |
250
360 |
230
350 |
6 |
Cường độ bám dính
-Ở điều kiện tiệu chuẩn
-Sau khi ngâm nước 72 giờ |
Mpa |
≥ 0,35
≥ 0,25 |
0,63
0,77 |
0,45
0,42 |
0,57
0,60 |
0,40
0,37 |